Bước 1: Truy cập trang https://dev.mysql.com/downloads/repo/yum/ trên trình duyệt. Trang web sẽ hiển thị các phiên bản và định danh của các phiên bản đó.
Bước 2: Trên máy CentOS, gõ lệnh sau để tải file cài đặt:
curl -sSLO https://dev.mysql.com/get/<MYSQL_VERSION>.noarch.rpm
Ví dụ:
curl -sSLO https://dev.mysql.com/get/mysql80-community-release-el7-7.noarch.rpm
Bước 3: Sau khi tải file cài đặt, ta check lại tính toàn vẹn của file với md5sum:
md5sum <MYSQL_VERSION>.noarch.rpm
Ví dụ:
So sánh output với MD5 tương ứng với phiên bản mysql bạn đang cài trên trang https://dev.mysql.com/downloads/repo/yum/. Nếu 2 chuỗi là giống nhau, chúng ta sẽ chuyển sang bước kế tiếp.
Bước 4: Tiến hành cài đặt package:
sudo rpm -ivh <MYSQL_VERSION>.noarch.rpm
sudo yum install mysql-server
Bước 5: Khởi động service mysql:
sudo systemctl start mysqld
Bước 6: Kiểm tra trạng thái xem đã hoạt động chưa:
Bước 7: Cài đặt mật khẩu cho user root:
Lấy mật khẩu tạm thời hiện tại của user root:sudo grep 'temporary password' /var/log/mysqld.log
Cài lại mật khẩu mới:
sudo mysql_secure_installation
Nhập password tạm thời vừa lấy được ở trên vào, bạn sẽ nhận được yêu cầu đặt password mới.
Bước 8: Kiểm tra lại thông tin phiên bản với mysqladmin:
mysqladmin -u root -p version
Đến đây là quá trình cài đặt đã hoàn tất. Chúc các bạn thành công!