Cài đặt MySQL trên CentOS 7


Bước 1: Truy cập trang https://dev.mysql.com/downloads/repo/yum/ trên trình duyệt. Trang web sẽ hiển thị các phiên bản và định danh của các phiên bản đó. 






Bước 2: Trên máy CentOS, gõ lệnh sau để tải file cài đặt:

curl -sSLO https://dev.mysql.com/get/<MYSQL_VERSION>.noarch.rpm
Ví dụ:
curl -sSLO https://dev.mysql.com/get/mysql80-community-release-el7-7.noarch.rpm



Bước 3: Sau khi tải file cài đặt, ta check lại tính toàn vẹn của file với md5sum:

md5sum <MYSQL_VERSION>.noarch.rpm
Ví dụ:



So sánh output với MD5 tương ứng với phiên bản mysql bạn đang cài trên trang https://dev.mysql.com/downloads/repo/yum/. Nếu 2 chuỗi là giống nhau, chúng ta sẽ chuyển sang bước kế tiếp.




Bước 4: Tiến hành cài đặt package:

sudo rpm -ivh <MYSQL_VERSION>.noarch.rpm
sudo yum install mysql-server



Bước 5: Khởi động service mysql:

sudo systemctl start mysqld




Bước 6: Kiểm tra trạng thái xem đã hoạt động chưa:

sudo systemctl status mysqld




Bước 7: Cài đặt mật khẩu cho user root:

Lấy mật khẩu tạm thời hiện tại của user root:
sudo grep 'temporary password' /var/log/mysqld.log

Cài lại mật khẩu mới:
sudo mysql_secure_installation

Nhập password tạm thời vừa lấy được ở trên vào, bạn sẽ nhận được yêu cầu đặt password mới.



Nhập password bạn muốn đặt. (Chú ý đặt password >=8 ký tự, có cả chữ hoa, chữ thường và ký tự đặc biệt)




Bước 8: Kiểm tra lại thông tin phiên bản với mysqladmin:

mysqladmin -u root -p version

Đến đây là quá trình cài đặt đã hoàn tất. Chúc các bạn thành công!
Bận cà phê, bận chơi.

Đăng nhận xét